Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Trong thời gian hai mươi năm nữa, nguồn cung cấp thực phẩm sẽ khan hiếm đối với một số quốc gia đến mức mọi người sẽ bắt đầu nhập cư với số lượng lớn.
=> scarce /skers/ (a): khan hiếm, không đủ
Xét các đáp án:
A. thiếu nguồn cung cấp
B. với số lượng
C. thừa thãi và nhiều dinh dưỡng
D. bổ dưỡng nhưng hạn chế
=> Do đó: scarce ~ in short supply